🌟 지방 자치 단체 (地方自治團體)

1. 한 나라의 일부를 구역으로 하여, 법이 정하는 범위 안에서 그 지역의 행정을 처리하는 단체.

1. CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG, ĐOÀN THỂ TỰ TRỊ ĐỊA PHƯƠNG: Đoàn thể xử lý hành chính của khu vực trong phạm vi pháp luật quy định, phân khu thành một phần của một đất nước ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보통 지방 자치 단체.
    Ordinary local government.
  • Google translate 특별 지방 자치 단체.
    Special local government.
  • Google translate 지방 자치 단체의 장.
    Head of a local government.
  • Google translate 지방 자치 단체에 맡기다.
    Leave to a local government.
  • Google translate 지방 자치 단체에 위임하다.
    Delegate to a local government.
  • Google translate 지방 자치 단체는 헌법 117조에 따라 자치에 관한 규정을 스스로 제정할 수 있다.
    Local governments may, in accordance with article 117 of the constitution, make their own regulations on autonomy.
  • Google translate 지방 자치 단체에서는 중앙 정부가 아니라 지역 주민과 지역 대표가 스스로 정책을 결정하고 실행한다.
    In local governments, local residents and local representatives, not the central government, decide and implement policies on their own.
  • Google translate 특별시나 광역시, 도는 상급 지방 자치 단체에 속하고 시나 군, 자치구는 하급 지방 자치 단체에 속한다.
    The special city or metropolitan city, the do belongs to a higher local autonomous body, and the sina county and the autonomous gu belong to a lower local autonomous body.

지방 자치 단체: local autonomous entity,ちほうじちたい【地方自治体】。ちほうこうきょうだんたい【地方公共団体】,collectivité locale, autorité locale,organización regional autónoma,هيئة حكم ذاتي محلية,орон нутгийн өөрөө удирдах байгууллага,chính quyền địa phương, đoàn thể tự trị địa phương,องค์กรปกครองส่วนท้องถิ่น, องค์การบริหารส่วนท้องถิ่น,organisasi/lembaga otonomi daerah,местные органы власти,地方自治团体,


🗣️ 지방 자치 단체 (地方自治團體) @ Giải nghĩa

🗣️ 지방 자치 단체 (地方自治團體) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 지방자치단체 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15)